Có 2 kết quả:
爷爷 yé yé ㄜˊ ㄜˊ • 爺爺 yé yé ㄜˊ ㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ông nội
2. cha, bố
2. cha, bố
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ông nội
2. cha, bố
2. cha, bố
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0